Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu

-T. Tỵ

MỆNH

4

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Hữu bật
Thiên quý


Phá toái
Bạch hổ
Phục binh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 7

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

114

CỰ MÔN(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Thiên thọ


Thiên riêu
Đại hao
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 8

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Thai

Tháng 9

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Thai phụ
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa quyền


Trực phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 10

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

14

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiên quan
Long đức


Kình dương
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/06/2005 âm - 08/07/2005 dương

Can Chi:

ngày Quý Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Dậu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con cua.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:08 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC Thân

84

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Tả phù
Ân quang


Địa không
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộ

Tháng 11

-K. Mão

PHU THÊ

24

THIÊN PHỦ(V)

Lộc tồn
Bác sĩ
Bát tọa


Thiên hư
Tuế phá
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 5

+B. Tuất

NÔ BỘC

74

THÁI DƯƠNG(H)

Thiếu dương
Tấu thư


Lưu hà
Thiên không
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Tử

Tháng 12

+M. Dần

TỬ TỨC

34


Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Đà la
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 4

-K. Sửu

TÀI BẠCH

44

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa khoa


Địa kiếp
Quan phù
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 3

+M. Tý

TẬT ÁCH

54

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu âm
Hóa lộc


Thiên sứ
Tiểu hao
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Suy

Tháng 2

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64


Quốc ấn
Thiên mã
Tam thai


Cô thần
Tang môn
Tướng quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]