-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 53 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên việt Hồng loan Long đức | Phi liêm Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Tử | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Thiên sứ Thiên hình Quả tú Bênh phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 8 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 43 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Đường phù Tấu thư Thiên quý | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Suy | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/11/1982 âm - 09/01/1983 dương | Can Chi: | ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:59 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 93 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn tinh Thiên trù Hóa quyền | Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Thai | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Tam thai | Tử phù Tướng quân Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 4 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 103 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Thiên quan Hoa cái Ân quang Thiên tài Thiên thọ | Đà la Thái tuế Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 23 | | Phong cáo Tả phù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 13 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiếu âm Thanh long | Phá toái Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 2 |
| +N. Tý | MỆNH Thân | 3 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Tang môn Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 1 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Bát tọa | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 12 |
|