Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

TẬT ÁCH

73

THIÊN CƠ(V)

Văn khúc
Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Hóa quyền
Tam thai


Thiên sứ
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 4

+G. Ngọ

TÀI BẠCH

83

TỬ VI(M)

Lực sĩ


Thiên hình
Kình dương
Bạch hổ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Tử

Tháng 5

-Ấ. Mùi

TỬ TỨC

93


Thai phụ
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộ

Tháng 6

+B. Thân

PHU THÊ

103

PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên mã
Thiên tài


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 7

+N. Thìn

THIÊN DI

63

THẤT SÁT(H)

Địa giải


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Suy

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 17/10/2006 âm - 07/12/2006 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Đinh Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:53 phút, ngày 15/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

HUYNH ĐỆ

113


Văn xương
Thiên việt
Hóa khoa
Bát tọa


Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Thai

Tháng 8

-T. Mão

NÔ BỘC

53

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Phong cáo
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 2

+M. Tuất

MỆNH

3

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên thọ


Địa không
Thiên riêu
Thái tuế
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 9

+C. Dần

QUAN LỘC

43

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Long trì
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 1

-T. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Thiếu âm
Hóa lộc


Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 12

+C. Tý

PHÚC ĐỨC Thân

23

THAM LANG(H)

Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Ân quang


Địa kiếp
Tang môn
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 11

-K. Hợi

PHỤ MẪU

13

THÁI ÂM(M)

Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]