-Đ. Tỵ | TỬ TỨC | 93 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên giải Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHU THÊ | 103 | THẤT SÁT(M) | Thiên trù Lực sĩ Thiên tài | Thiên hình Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Tử | Tháng 3 |
| -K. Mùi | HUYNH ĐỆ | 113 | | Văn xương Văn khúc Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 4 |
| +C. Thân | MỆNH | 3 | LIÊM TRINH(V) | Văn tinh Thiên mã | Địa không Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | TÀI BẠCH | 83 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/10/2018 âm - 07/11/2018 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:58 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHỤ MẪU | 13 | | Thai phụ | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Thai | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức | Thiên sứ Tử phù Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHÚC ĐỨC | 23 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên riêu Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+G. Dần | THIÊN DI Thân | 63 | THAM LANG(Đ) | Long trì Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | NÔ BỘC | 53 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm Hóa quyền Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Phá toái Bênh phù Thiên thương TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 10 |
| +G. Tý | QUAN LỘC | 43 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên thọ | Tang môn Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 8 |
|