Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

THIÊN DI

64

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa quyền


Thiên hình
Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 9

+B. Ngọ

TẬT ÁCH

54

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên sứ
Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 10

-Đ. Mùi

TÀI BẠCH

44

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hóa lộc


Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Thai

Tháng 11

+M. Thân

TỬ TỨC

34

THAM LANG(Đ)

Thiếu âm


Cô thần
Phục binh
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 12

+G. Thìn

NÔ BỘC

74

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên giải
Thiên hỷ
Thanh long
Thiên tài


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/09/1977 âm - 07/11/1977 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thìn, tháng Canh Tuất, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Quý Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:07 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHU THÊ Thân

24

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên y
Văn tinh
Thiên việt
Long trì
Hóa khoa


Thiên riêu
Phá toái
Quan phù
Đại hao
Hóa kỵ
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Mộ

Tháng 1

-Q. Mão

QUAN LỘC

84


Văn khúc
Địa giải
Thiên quý


Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 7

+C. Tuất

HUYNH ĐỆ

14

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Nguyệt đức
Hồng loan


Địa kiếp
Tử phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Tử

Tháng 2

+N. Dần

ĐIỀN TRẠCH

94

LIÊM TRINH(V)

Hữu bật
Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 6

-Q. Sửu

PHÚC ĐỨC

104


Phong cáo
Hoa cái
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Thiên khốc
Bạch hổ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 5

+N. Tý

PHỤ MẪU

114

THẤT SÁT(Đ)

Tả phù
Long đức


Địa không
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Suy

Tháng 4

-T. Hợi

MỆNH

4

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 3


[Mở bình giải]