Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Tý

-T. Tỵ

THIÊN DI Thân

65

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Nguyệt đức
Tam thai
Thiên thọ


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 9

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

55


Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long


Thiên sứ
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 10

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

45


Thiên y
Long đức
Lực sĩ
Ân quang
Thiên quý


Thiên riêu
Đà la
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 11

+G. Thân

TỬ TỨC

35


Lộc tồn
Bác sĩ


Địa kiếp
Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 12

+C. Thìn

NÔ BỘC

75

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Tướng quân
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/07/2020 âm - 07/09/2020 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Tân Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:16 phút, ngày 08/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

25

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Bát tọa


Kình dương
Quan phủ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 1

-K. Mão

QUAN LỘC

85

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư


Thiên hình
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Suy

Tháng 7

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

15


Tả phù
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Thai

Tháng 2

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

95

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 6

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

105

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Địa giải
Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần
Hóa quyền


Thiên không
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Tử

Tháng 5

+M. Tý

PHỤ MẪU

115

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Hóa khoa


Thái tuế
Bênh phù
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Mộ

Tháng 4

-Đ. Hợi

MỆNH

5

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên quan
Thiên tài


Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]