-K. Tỵ | QUAN LỘC | 42 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên trù Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 52 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Địa giải Hóa khoa Bát tọa | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Long đức Tấu thư | Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 72 | THAM LANG(Đ) | Tam thai | Thiên sứ Thiên hình Bạch hổ Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 32 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Hoa cái Long trì Thanh long Hóa quyền | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/12/1984 âm - 08/01/1985 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:14 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC | 22 | | Tả phù Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 1 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 92 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Linh tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 8 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 12 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa lộc Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | MỆNH Thân | 2 | | Thiên khôi Thiếu dương Thiên tài Thiên thọ | Đà la Thiên không Quan phủ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 112 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Thiên quý | Thiên riêu Thái tuế Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ | 102 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật | Địa không Địa kiếp Trực phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|