Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

MỆNH Thân

4

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên giải
Thiên mã
Hóa quyền
Ân quang


Địa không
Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 3

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

114

THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên trù
Long đức


Thiên hình
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 4

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

104


Hoa cái


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Thai

Tháng 5

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

94

LIÊM TRINH(V)

Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần


Kiếp sát
Đẩu quân
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 6

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

14

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Địa giải
Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa khoa
Thiên tài
Thiên thọ


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/10/1995 âm - 06/12/1995 dương

Can Chi:

ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:27 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

84


Thiên quý


Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Mộ

Tháng 7

-K. Mão

PHU THÊ

24

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Hóa lộc
Tam thai


Quan phù
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 1

+B. Tuất

NÔ BỘC

74

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Thiên hỷ
Tấu thư


Thiên riêu
Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Tử

Tháng 8

+M. Dần

TỬ TỨC

34

THAM LANG(Đ)

Thiếu âm
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Cô thần
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 12

-K. Sửu

TÀI BẠCH

44

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Thanh long


Tang môn
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 11

+M. Tý

TẬT ÁCH

54

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên sứ
Thiên không
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Suy

Tháng 10

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Bát tọa


Thái tuế
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 9


[Mở bình giải]