Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

TẬT ÁCH

54

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Thiên quý


Thiên sứ
Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 8

+B. Ngọ

TÀI BẠCH

44

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên y
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Tam thai


Thiên riêu
Thiên không
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 9

-Đ. Mùi

TỬ TỨC

34

THIÊN PHỦ(Đ)


Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Thai

Tháng 10

+M. Thân

PHU THÊ

24

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiếu âm
Hóa lộc
Hóa khoa
Bát tọa


Địa kiếp
Cô thần
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 11

+G. Thìn

THIÊN DI Thân

64

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên hỷ
Thanh long
Hóa quyền


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/06/1977 âm - 06/08/1977 dương

Can Chi:

ngày Ất Mùi, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:46 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

HUYNH ĐỆ

14

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Tả phù
Văn tinh
Thiên việt
Long trì
Ân quang
Thiên thọ


Phá toái
Quan phù
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộ

Tháng 12

-Q. Mão

NÔ BỘC

74


Thai phụ
Thiên tài


Điếu khách
Tiểu hao
Thiên thương
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 6

+C. Tuất

MỆNH

4

CỰ MÔN(H)

Nguyệt đức
Hồng loan


Tử phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Tử

Tháng 1

+N. Dần

QUAN LỘC

84


Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thiên hình
Kiếp sát
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 5

-Q. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

94

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên giải
Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 4

+N. Tý

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Long đức


Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Suy

Tháng 3

-T. Hợi

PHỤ MẪU

114

THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 2


[Mở bình giải]