Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý

-T. Tỵ

TỬ TỨC

32

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Nguyệt đức
Hóa quyền


Thiên riêu
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 6

+N. Ngọ

PHU THÊ

22

THÁI DƯƠNG(M)

Hữu bật
Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long
Hóa lộc


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 7

-Q. Mùi

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN PHỦ(Đ)

Long đức
Lực sĩ


Đà la
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 8

+G. Thân

MỆNH

2

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa
Thiên tài


Lưu hà
Bạch hổ
Linh tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 9

+C. Thìn

TÀI BẠCH Thân

42

THIÊN ĐỒNG(H)

Thai phụ
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Thiên thọ


Quan phù
Tướng quân
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/05/2020 âm - 06/07/2020 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

2 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:55 phút, ngày 05/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHỤ MẪU

112

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Địa kiếp
Kình dương
Quan phủ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 10

-K. Mão

TẬT ÁCH

52


Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư
Bát tọa


Thiên sứ
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Suy

Tháng 4

+B. Tuất

PHÚC ĐỨC

102

CỰ MÔN(H)

Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Thai

Tháng 11

+M. Dần

THIÊN DI

62


Văn khúc
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Bệnh

Tháng 3

-K. Sửu

NÔ BỘC

72

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Địa không
Thiên hình
Thiên không
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tử

Tháng 2

+M. Tý

QUAN LỘC

82

THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Phong cáo
Thiên giải
Thiên quý


Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 1

-Đ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Văn tinh
Thiên quan
Tam thai


Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]