Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất

-Đ. Tỵ

QUAN LỘC

44

THIÊN CƠ(V)

Văn xương
Thiên y
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Thiên riêu
Lưu hà
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 7

+M. Ngọ

NÔ BỘC

54

TỬ VI(M)

Hữu bật
Thiên trù
Lực sĩ
Hóa khoa
Tam thai


Địa không
Kình dương
Bạch hổ
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 8

-K. Mùi

THIÊN DI

64


Phong cáo
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Quả tú

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 9

+C. Thân

TẬT ÁCH

74

PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên mã
Bát tọa


Thiên sứ
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 10

+B. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

34

THẤT SÁT(H)


Địa kiếp
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/05/2018 âm - 06/07/2018 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tuất

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:43 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TÀI BẠCH

84


Văn khúc
Thiên thọ


Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 11

-Ấ. Mão

PHÚC ĐỨC

24

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Thai

Tháng 5

+N. Tuất

TỬ TỨC

94

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Suy

Tháng 12

+G. Dần

PHỤ MẪU

14

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Long trì
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 4

-Ấ. Sửu

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu âm


Thiên hình
Phá toái
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Mộ

Tháng 3

+G. Tý

HUYNH ĐỆ

114

THAM LANG(H)

Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa lộc
Thiên quý


Tang môn
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Tử

Tháng 2

-Q. Hợi

PHU THÊ Thân

104

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Địa giải
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa quyền
Thiên tài


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 1


[Mở bình giải]