Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

33

THIÊN CƠ(V)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Thiên riêu
Điếu khách

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 2

+M. Ngọ

PHU THÊ

23

TỬ VI(M)

Hữu bật
Thiên quan


Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Suy

Tháng 3

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

13


Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 4

+C. Thân

MỆNH

3

PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa lộc


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 5

+B. Thìn

TÀI BẠCH Thân

43

THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Tử

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/05/2003 âm - 06/06/2003 dương

Can Chi:

ngày Canh Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:47 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

113


Thiên quý


Địa kiếp
Tang môn
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Quan đới

Tháng 6

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

53

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần
Thiên tài


Thiên sứ
Bạch hổ
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Mộ

Tháng 12

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC

103

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long


Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 7

+G. Dần

THIÊN DI

63

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn khúc
Thiên hỷ
Long đức
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 11

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

73

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hóa quyền


Địa không
Thiên hình
Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Thai

Tháng 10

+G. Tý

QUAN LỘC

83

THAM LANG(H)

Văn xương
Phong cáo
Thiên giải
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Bát tọa


Tử phù
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 9

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

93

THÁI ÂM(M)

Địa giải
Long trì
Lực sĩ
Hóa khoa
Thiên thọ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]