-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Thiếu âm Ân quang Tam thai | Cô thần Tiểu hao Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Phong cáo Long trì | Thiên sứ Quan phù Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 10 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 86 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Hóa khoa | Địa không Tử phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 96 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Địa giải Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 56 | | Thanh long | Thiên khốc Tang môn Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/02/1974 âm - 06/03/1974 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Mão, năm Giáp Dần | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:50 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 106 | THIÊN TƯỚNG(H) | Hữu bật Thiên giải Thiên phúc Long đức Hỷ thần Thiên quý Bát tọa Thiên thọ | Lưu hà Phá toái TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC | 46 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp Kình dương Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Quốc ấn Hoa cái | Thiên hình Bạch hổ Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 2 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thái tuế L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 26 | | Thiên khôi Hồng loan Thiên tài | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 16 | | | Điếu khách Phục binh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 3 |
|