Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Dậu

-Đ. Tỵ

TÀI BẠCH Thân

43

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa lộc


Phá toái
Bạch hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 11

+M. Ngọ

TỬ TỨC

33

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Phong cáo
Địa giải
Thiên quan
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Ân quang
Thiên tài


Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Suy

Tháng 12

-K. Mùi

PHU THÊ

23

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Tấu thư


Địa không
Quả tú
Điếu khách

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 1

+C. Thân

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Quốc ấn
Hóa khoa
Thiên quý


Thiên hình
Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 2

+B. Thìn

TẬT ÁCH

53

THIÊN ĐỒNG(H)

Long đức
Tam thai


Thiên sứ
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Tử

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Dậu, 32 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/12/1993 âm - 06/02/1994 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Dậu

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con đười ươi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:29 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

MỆNH

3

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 3

-Ấ. Mão

THIÊN DI

63


Tả phù
Văn tinh
Thiên khôi


Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 9

+N. Tuất

PHỤ MẪU

113

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên trù
Thiếu dương
Thanh long
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên không
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 4

+G. Dần

NÔ BỘC

73


Nguyệt đức
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
Linh tinh
Đẩu quân
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 8

-Ấ. Sửu

QUAN LỘC

83

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Kình dương
Quan phù
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Thai

Tháng 7

+G. Tý

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ


Thiên riêu
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 6

-Q. Hợi

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Cô thần
Tang môn
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]