Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần

-T. Tỵ

THIÊN DI

65

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiếu âm
Thiên quý
Tam thai
Thiên thọ


Cô thần
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 9

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

75

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì


Thiên sứ
Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Thai

Tháng 10

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

85


Thiên giải
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 11

+G. Thân

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 12

+C. Thìn

NÔ BỘC

55

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Quốc ấn


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/12/2010 âm - 06/01/2011 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:32 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

105


Long đức
Lực sĩ
Ân quang
Bát tọa


Địa không
Kình dương
Phá toái

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 1

-K. Mão

QUAN LỘC Thân

45

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Tử

Tháng 7

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

115

PHÁ QUÂN(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Quan đới

Tháng 2

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

35

THAM LANG(Đ)

Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 6

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

25

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Đường phù
Hồng loan
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa khoa
Thiên tài


Địa kiếp
Quả tú
Trực phù
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Suy

Tháng 5

+M. Tý

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Hóa quyền


Thiên riêu
Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 4

-Đ. Hợi

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]