Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thân

-T. Tỵ

NÔ BỘC

56

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 10

+N. Ngọ

THIÊN DI

66

THÁI DƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa lộc


Điếu khách
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 11

-Q. Mùi

TẬT ÁCH

76

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Thiên giải
Hồng loan


Thiên sứ
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Suy

Tháng 12

+G. Thân

TÀI BẠCH

86

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa
Thiên tài


Thiên hình
Lưu hà
Thái tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 1

+C. Thìn

QUAN LỘC

46

THIÊN ĐỒNG(H)

Quốc ấn
Hoa cái


Bạch hổ
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Quan đới

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/12/1980 âm - 06/01/1981 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Ất Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:53 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TỬ TỨC

96

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn xương
Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ


Kình dương
Phá toái
Thiên không
Linh tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Tử

Tháng 2

-K. Mão

ĐIỀN TRẠCH

36


Phong cáo
Tả phù
Long đức
Hỷ thần
Tam thai


Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 8

+B. Tuất

PHU THÊ

106

CỰ MÔN(H)

Thanh long
Thiên thọ


Địa không
Thiên khốc
Tang môn
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Mộ

Tháng 3

+M. Dần

PHÚC ĐỨC Thân

26


Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 7

-K. Sửu

PHỤ MẪU

16

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư


Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 6

+M. Tý

MỆNH

6

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Long trì


Địa kiếp
Thiên riêu
Quan phù
Tướng quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Thai

Tháng 5

-Đ. Hợi

HUYNH ĐỆ

116

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm
Bát tọa


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]