-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần Thiên tài | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 11 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | | Quốc ấn Thiên hỷ Long đức | Địa kiếp Thiên hình Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(H) | Thiếu âm Hóa quyền Tam thai | Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/12/1973 âm - 06/01/1974 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:35 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thai phụ Tả phù Văn tinh Thiên khôi | Tang môn Đại hao Hóa kỵ TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Suy | Tháng 8 |
| +N. Tuất | THIÊN DI Thân | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long Bát tọa | Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Ân quang Thiên quý | Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tử | Tháng 6 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ | Thiên riêu Trực phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc Thiên thọ | Thiên sứ Đà la Điếu khách Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 4 |
|