Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý

-T. Tỵ

HUYNH ĐỆ

13

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Thiên giải
Nguyệt đức
Hóa lộc
Bát tọa


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 4

+N. Ngọ

MỆNH

3

PHÁ QUÂN(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long
Thiên tài


Địa không
Thiên hình
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Suy

Tháng 5

-Q. Mùi

PHỤ MẪU

113

THIÊN CƠ(Đ)

Phong cáo
Long đức
Lực sĩ


Đà la
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 6

+G. Thân

PHÚC ĐỨC

103

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Bạch hổ
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 7

+C. Thìn

PHU THÊ Thân

23

VŨ KHÚC(M)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Hóa quyền
Thiên thọ


Địa kiếp
Quan phù
Tướng quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Tử

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/10/2020 âm - 05/12/2020 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:04 phút, ngày 01/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

93

THÁI ÂM(M)

Văn khúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa khoa
Tam thai


Kình dương
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 8

-K. Mão

TỬ TỨC

33

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư


Hóa kỵ
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộ

Tháng 2

+B. Tuất

QUAN LỘC

83

THAM LANG(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 9

+M. Dần

TÀI BẠCH

43

THẤT SÁT(M)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 1

-K. Sửu

TẬT ÁCH

53

THIÊN LƯƠNG(M)

Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên sứ
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Thai

Tháng 12

+M. Tý

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Ân quang


Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 11

-Đ. Hợi

NÔ BỘC

73

CỰ MÔN(V)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]