-Đ. Tỵ | TỬ TỨC | 93 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Tam thai | Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHU THÊ | 103 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên trù Lực sĩ Thiên tài | Thiên hình Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Tử | Tháng 3 |
| -K. Mùi | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa quyền | Quả tú | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 4 |
| +C. Thân | MỆNH | 3 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Thiên mã Hóa lộc | Địa không Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | TÀI BẠCH | 83 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Thiên quý | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/10/2018 âm - 05/12/2018 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:14 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Bát tọa | Trực phù Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Thai | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | TẬT ÁCH | 73 | | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức | Thiên sứ Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHÚC ĐỨC | 23 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang | Thiên riêu Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+G. Dần | THIÊN DI Thân | 63 | LIÊM TRINH(V) | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | NÔ BỘC | 53 | | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm Hóa khoa | Phá toái Bênh phù Thiên thương TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 10 |
| +G. Tý | QUAN LỘC | 43 | THẤT SÁT(Đ) | Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên thọ | Tang môn Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 8 |
|