-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Hóa quyền | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc Hóa lộc | Thiên hình Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI Thân | 65 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Địa kiếp Lưu hà Thái tuế Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Quốc ấn Hoa cái Tam thai Thiên thọ | Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/10/1980 âm - 05/12/1980 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:20 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | | Thai phụ Long đức Hỷ thần Ân quang | L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Thanh long Bát tọa Thiên tài | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù Linh tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | THIÊN LƯƠNG(V) | Long trì | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Thiên quý | Cô thần Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 6 |
|