Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

TỬ TỨC

96

THÁI DƯƠNG(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Thiên quý


TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 2

+G. Ngọ

PHU THÊ

106

PHÁ QUÂN(M)

Lực sĩ
Thiên tài


Kình dương
Bạch hổ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 3

-Ấ. Mùi

HUYNH ĐỆ

116

THIÊN CƠ(Đ)

Thai phụ
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa quyền


Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Suy

Tháng 4

+B. Thân

MỆNH

6

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Văn tinh
Thiên mã
Thiên thọ


Thiên riêu
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Bệnh

Tháng 5

+N. Thìn

TÀI BẠCH

86

VŨ KHÚC(M)


Thiên hình
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/08/2006 âm - 05/10/2006 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Tân Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:10 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHỤ MẪU

16

THÁI ÂM(M)

Văn xương
Thiên việt
Hóa khoa
Ân quang


Trực phù
Tướng quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Tử

Tháng 6

-T. Mão

TẬT ÁCH

76

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa lộc


Thiên sứ
Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 12

+M. Tuất

PHÚC ĐỨC Thân

26

THAM LANG(V)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Địa không
Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Mộ

Tháng 7

+C. Dần

THIÊN DI

66

THẤT SÁT(M)

Địa giải
Long trì
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 11

-T. Sửu

NÔ BỘC

56

THIÊN LƯƠNG(M)

Quốc ấn
Thiếu âm


Phá toái
Bênh phù
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 10

+C. Tý

QUAN LỘC

46

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Tam thai


Địa kiếp
Tang môn
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Thai

Tháng 9

-K. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

36

CỰ MÔN(V)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]