-T. Tỵ | QUAN LỘC | 86 | THIÊN CƠ(V) | Hữu bật Nguyệt đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 76 | TỬ VI(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Ân quang | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | | Long đức Lực sĩ | Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tử | Tháng 1 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 56 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Thiên sứ Lưu hà Bạch hổ Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Tướng quân Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/06/2020 âm - 05/08/2020 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:07 phút, ngày 27/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 46 | | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 106 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 36 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 4 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 116 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | MỆNH Thân | 6 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên giải Đường phù Thiếu dương Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Hóa kỵ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 16 | THAM LANG(H) | Thai phụ Địa giải Tam thai | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 26 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên quan Hóa khoa | Trực phù Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 5 |
|