-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Hóa quyền | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Hóa lộc | Thiên riêu Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Tử | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | MỆNH Thân | 3 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 7 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Quốc ấn Hoa cái Thiên quý Bát tọa | Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/06/1980 âm - 06/08/1980 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Quý Mùi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:13 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Tả phù Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 83 | | Long đức Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ | Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Thanh long Ân quang Tam thai | Thiên khốc Tang môn Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên hình Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 2 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 1 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Long trì | Quan phù Tướng quân Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Địa không Địa kiếp Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 11 |
|