-Ấ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Tam thai | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Phong cáo Thiên y Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên riêu Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | QUAN LỘC | 84 | | | Địa không Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 3 |
| +M. Thân | NÔ BỘC | 74 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiếu âm Thiên tài | Cô thần Phục binh Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | PHỤ MẪU | 114 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên hỷ Thanh long Thiên thọ | Lưu hà Quả tú Trực phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/06/1977 âm - 05/08/1977 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:57 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | THIÊN DI | 64 | | Tả phù Văn tinh Thiên việt Long trì Bát tọa | Phá toái Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa khoa | Địa kiếp Điếu khách Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 11 |
| +C. Tuất | TẬT ÁCH | 54 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Nguyệt đức Hồng loan | Thiên sứ Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 6 |
|
+N. Dần | HUYNH ĐỆ | 14 | THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Kiếp sát Tướng quân Linh tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | PHU THÊ | 24 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Hoa cái Tấu thư Hóa lộc Ân quang Thiên quý | Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 9 |
| +N. Tý | TỬ TỨC | 34 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Long đức | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 8 |
| -T. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 44 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 7 |
|