Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

94

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên y
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Thiên riêu
Đà la
Thái tuế
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 12

+B. Ngọ

QUAN LỘC

84


Văn xương
Phong cáo
Hữu bật
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 1

-Đ. Mùi

NÔ BỘC

74


Thiên tài


Địa không
Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Thai

Tháng 2

+M. Thân

THIÊN DI

64


Văn khúc
Tả phù
Thiếu âm


Cô thần
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 3

+G. Thìn

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên hỷ
Thanh long
Hóa khoa


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/05/1977 âm - 05/07/1977 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

2 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:08 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TẬT ÁCH

54

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên việt
Long trì


Thiên sứ
Phá toái
Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Mộ

Tháng 4

-Q. Mão

PHỤ MẪU

114

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quý
Thiên thọ


Địa kiếp
Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 10

+C. Tuất

TÀI BẠCH Thân

44


Thai phụ
Nguyệt đức
Hồng loan


Tử phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Tử

Tháng 5

+N. Dần

MỆNH

4

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
Hóa kỵ
Linh tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 9

-Q. Sửu

HUYNH ĐỆ

14

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Hoa cái
Tấu thư


Thiên hình
Thiên khốc
Bạch hổ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 8

+N. Tý

PHU THÊ

24

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên giải
Long đức
Hóa lộc
Hóa quyền
Bát tọa


Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Suy

Tháng 7

-T. Hợi

TỬ TỨC

34

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 6


[Mở bình giải]