Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Sửu

-Đ. Tỵ

THIÊN DI

62


Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Long trì
Hỷ thần


Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 5

+M. Ngọ

TẬT ÁCH

52

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Địa giải
Thiên quan
Đào hoa
Nguyệt đức


Thiên sứ
Tử phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 6

-K. Mùi

TÀI BẠCH

42

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên giải
Tấu thư
Hóa lộc
Ân quang
Thiên quý


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 7

+C. Thân

TỬ TỨC

32


Văn xương
Thai phụ
Quốc ấn
Thiên hỷ
Long đức


Thiên hình
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 8

+B. Thìn

NÔ BỘC

72

THÁI DƯƠNG(V)

Phong cáo
Thiếu âm
Thiên thọ


Bênh phù
Đẩu quân
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/12/1973 âm - 05/01/1974 dương

Can Chi:

ngày Bính Ngọ, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:02 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHU THÊ

22

THIÊN PHỦ(M)

Phượng các
Giải thần


Địa không
Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 9

-Ấ. Mão

QUAN LỘC Thân

82

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên khôi
Tam thai


Tang môn
Đại hao
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Suy

Tháng 3

+N. Tuất

HUYNH ĐỆ

12

THÁI ÂM(M)

Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa khoa


Quả tú
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Thai

Tháng 10

+G. Dần

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 2

-Ấ. Sửu

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hoa cái


Địa kiếp
Kình dương
Phá toái
Thái tuế
Quan phủ
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Tử

Tháng 1

+G. Tý

PHỤ MẪU

112

CỰ MÔN(V)

Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên tài


Thiên riêu
Trực phù
Linh tinh
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 12

-Q. Hợi

MỆNH

2

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Hữu bật
Thiên mã
Lực sĩ
Bát tọa


Đà la
Điếu khách
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]