Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất

-Đ. Tỵ

THIÊN DI

62

THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Hóa quyền
Hóa khoa


Lưu hà
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 5

+M. Ngọ

TẬT ÁCH

72

THAM LANG(H)

Thiên y
Thiên trù
Lực sĩ
Hóa lộc


Thiên sứ
Thiên riêu
Kình dương
Bạch hổ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Thai

Tháng 6

-K. Mùi

TÀI BẠCH

82

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Địa kiếp
Quả tú
Linh tinh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 7

+C. Thân

TỬ TỨC

92

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn tinh
Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 8

+B. Thìn

NÔ BỘC

52

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/06/2018 âm - 04/08/2018 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:41 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHU THÊ

102

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Thiên tài


Trực phù
Tướng quân
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Mão

QUAN LỘC Thân

42


Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên quý


Địa không
Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tử

Tháng 3

+N. Tuất

HUYNH ĐỆ

112

THẤT SÁT(H)

Phong cáo
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 10

+G. Dần

ĐIỀN TRẠCH

32

PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thai phụ
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Bệnh

Tháng 2

-Ấ. Sửu

PHÚC ĐỨC

22


Thiên giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu âm
Thiên thọ


Phá toái
Bênh phù
Đẩu quân
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Suy

Tháng 1

+G. Tý

PHỤ MẪU

12

TỬ VI(Đ)

Văn khúc
Địa giải
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Tang môn
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 12

-Q. Hợi

MỆNH

2

THIÊN CƠ(H)

Thiên hỷ
Thiếu dương
Ân quang


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]