-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(H) | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Hóa lộc Thiên quý | Phá toái Bạch hổ Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên y Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa Thiên thọ | Thiên riêu Tiểu hao Đẩu quân L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thanh long | Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Lực sĩ | Đà la Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | THAM LANG(V) | Phong cáo Long đức Tấu thư | Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/06/1981 âm - 04/07/1981 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:37 phút, ngày 08/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) | Tả phù Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Ân quang | Địa không Thiên khốc Thái tuế | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | THÁI ÂM(H) | Bát tọa | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | VŨ KHÚC(M) | Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên việt Nguyệt đức Hỷ thần Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Địa kiếp Quan phù Bênh phù Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 3 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Văn tinh Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên sứ Đại hao Linh tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên mã Hóa quyền Tam thai | Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 1 |
|