-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THÁI ÂM(H) | Thiếu âm Hóa khoa | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ | Địa kiếp Đà la Tử phù Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 9 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên y Quốc ấn Thiên quý Tam thai | Thiên sứ Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/04/2010 âm - 04/06/2010 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:22 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Long đức Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Phá toái Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Thiên thọ | Địa không Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 5 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | THẤT SÁT(H) | Phong cáo Địa giải Hoa cái Thanh long Ân quang Bát tọa | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC Thân | 42 | | Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 3 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(Đ) | Văn khúc | Thiên hình Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(H) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 1 |
|