Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Đần Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

TẬT ÁCH

76

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Thiên sứ
Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 4

+C. Ngọ

TÀI BẠCH Thân

86

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Phong cáo


Bạch hổ
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 5

-T. Mùi

TỬ TỨC

96


Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Địa không
Quả tú

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Suy

Tháng 6

+N. Thân

PHU THÊ

106

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Thiên giải
Thiên mã
Hóa lộc
Thiên tài


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Bệnh

Tháng 7

+M. Thìn

THIÊN DI

66

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Thanh long
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/01/1994 âm - 04/03/1994 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Đần, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:11 phút, ngày 12/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

HUYNH ĐỆ

116


Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên hình
Lưu hà
Trực phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Tử

Tháng 8

-Đ. Mão

NÔ BỘC

56

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Ân quang


Địa kiếp
Kình dương
Tử phù
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 2

+G. Tuất

MỆNH

6

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Hóa quyền


Thái tuế
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Mộ

Tháng 9

+B. Dần

QUAN LỘC

46

THAM LANG(Đ)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 1

-Đ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

36

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên y
Thiên khôi
Thiếu âm


Thiên riêu
Đà la
Phá toái
Quan phủ
Hóa kỵ
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 12

+B. Tý

PHÚC ĐỨC

26

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Phượng các
Giải thần
Hóa khoa
Bát tọa


Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Thai

Tháng 11

-Ấ. Hợi

PHỤ MẪU

16

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên hỷ
Thiếu dương
Thiên quý


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Linh tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]