-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa lộc | Địa kiếp Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Thiên tài | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Hóa quyền | Thiên hình Phục binh Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 25 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiếu âm Thanh long Thiên quý | Địa không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/12/2009 âm - 04/02/2010 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:31 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần Thiên thọ | Bạch hổ Đại hao Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | | Văn xương Tả phù Bát tọa | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 85 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên đức Phúc đức Ân quang | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | | Thai phụ Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Thiên khôi | Thiên riêu Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Hữu bật Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa khoa Tam thai | Điếu khách Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 6 |
|