Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất

-Ấ. Tỵ

TẬT ÁCH

74

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Thiên việt
Hồng loan
Long đức


Thiên sứ
Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 4

+B. Ngọ

TÀI BẠCH

84

THÁI DƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần


Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 5

-Đ. Mùi

TỬ TỨC

94

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên giải
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Quả tú
Bênh phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 6

+M. Thân

PHU THÊ

104

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên mã
Thiên tài


Địa không
Thiên hình
Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 7

+G. Thìn

THIÊN DI Thân

64

THIÊN ĐỒNG(H)

Đường phù
Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/12/1982 âm - 04/02/1983 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:28 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

HUYNH ĐỆ

114

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên trù
Hóa quyền


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 8

-Q. Mão

NÔ BỘC

54


Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Ân quang


Tử phù
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Thai

Tháng 2

+C. Tuất

MỆNH

4

CỰ MÔN(H)

Thiên quan
Hoa cái


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Suy

Tháng 9

+N. Dần

QUAN LỘC

44


Long trì
Bát tọa
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Quan phù
Tiểu hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 1

-Q. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

34

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiếu âm
Thanh long


Phá toái
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Mộ

Tháng 12

+N. Tý

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa lộc
Tam thai


Thiên riêu
Kình dương
Tang môn
Linh tinh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Tử

Tháng 11

-T. Hợi

PHỤ MẪU

14

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Thiên quý


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]