-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Địa giải | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 24 | | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Thiếu dương Ân quang Thiên quý | Địa kiếp Thiên hình Đà la Thiên không Quan phủ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 8 |
| +G. Thân | QUAN LỘC Thân | 44 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/11/1990 âm - 04/01/1991 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Tý, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:40 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 10 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Địa không L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 4 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | | Phong cáo Hoa cái Long trì Thanh long Thiên tài | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Suy | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 104 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Tả phù Thiên việt Thiên trù Hóa lộc Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 3 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư Hóa quyền | L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Mộ | Tháng 2 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Hữu bật Hóa khoa | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tử | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Thiên sứ Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 12 |
|