-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Tam thai | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Lực sĩ | Thiên sứ Thiên hình Kình dương Điếu khách Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hồng loan Thanh long Thiên tài Thiên thọ | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | THẤT SÁT(M) | Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | THAM LANG(V) | Văn khúc Địa giải Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/10/2016 âm - 04/11/2016 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:56 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc Bát tọa | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | THÁI ÂM(H) | Long đức | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên y Đường phù Tấu thư Hóa khoa | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | MỆNH Thân | 3 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi Thiếu âm | Địa không Địa kiếp Cô thần Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 3 |
|