-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên giải Thiên quý | Thiên sứ Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Thiên hình Đại hao Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thai phụ Thiên tài | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 25 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Trực phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | | Địa giải Thiên quan Long đức | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/10/2005 âm - 03/11/2005 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:44 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn xương Ân quang Thiên thọ | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 10 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Thiếu dương Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Địa không Thiên riêu Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 85 | | Nguyệt đức Lực sĩ Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Bát tọa | Địa kiếp Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên mã Hóa khoa | Cô thần Tang môn Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 6 |
|