Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần

-K. Tỵ

MỆNH

3


Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Thiếu âm


Cô thần
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Bệnh

Tháng 3

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

13

THIÊN CƠ(Đ)

Long trì
Thiên quý


Quan phù
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Tử

Tháng 4

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

23

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa quyền
Thiên tài


Tử phù

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 5

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

33


Địa giải
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 6

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

113

THÁI DƯƠNG(V)

Thai phụ
Thanh long


Thiên khốc
Tang môn
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Suy

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/02/1974 âm - 03/03/1974 dương

Can Chi:

ngày Quý Mão, tháng Đinh Mão, năm Giáp Dần

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:03 phút, ngày 30/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC

43

THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Thiên giải
Thiên phúc
Long đức
Hỷ thần


Địa kiếp
Lưu hà
Phá toái
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Thai

Tháng 7

-Đ. Mão

PHU THÊ

103

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Hóa khoa
Thiên thọ


Kình dương
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 1

+G. Tuất

NÔ BỘC

53

THÁI ÂM(M)

Quốc ấn
Hoa cái


Thiên hình
Bạch hổ
Bênh phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 8

+B. Dần

TỬ TỨC

93

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Thái tuế
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 12

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH Thân

83

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên khôi
Hồng loan


Địa không
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 11

+B. Tý

TẬT ÁCH

73

CỰ MÔN(V)

Văn xương
Phong cáo
Bát tọa


Thiên sứ
Điếu khách
Phục binh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 10

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc


Kiếp sát
Đại hao
Hỏa tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 9


[Mở bình giải]