-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Thiên việt Hồng loan Long đức | Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ Thân | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa Thiên tài | Địa không Bạch hổ Hóa kỵ Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | THAM LANG(Đ) | Thiên mã | Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 85 | PHÁ QUÂN(Đ) | Đường phù Tấu thư Thiên thọ | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/12/1982 âm - 03/02/1983 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:24 phút, ngày 31/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên trù | Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 75 | | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Thiên sứ Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tử | Tháng 12 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Hoa cái Hóa quyền | Đà la Thái tuế Quan phủ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(V) | Long trì Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 55 | | Thiếu âm Thanh long | Phá toái Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Suy | Tháng 10 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 45 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Phượng các Giải thần Lực sĩ Ân quang | Thiên riêu Kình dương Tang môn TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Hữu bật Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Hóa lộc Tam thai | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 8 |
|