-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 36 | THIÊN CƠ(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 26 | TỬ VI(M) | Tả phù Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Ân quang | Tiểu hao Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Mộ | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 16 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Địa kiếp Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 12 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Nguyệt đức Lực sĩ Thiên quý | Đà la Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 46 | THẤT SÁT(H) | Thiếu dương Tấu thư | Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/03/2011 âm - 02/05/2011 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:27 phút, ngày 13/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 116 | | Địa giải Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Suy | Tháng 2 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 56 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Hóa quyền Bát tọa Thiên thọ | Thiên sứ Địa không Thiên riêu Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 8 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 106 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Thiên giải Long đức | Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 3 |
|
+C. Dần | THIÊN DI | 66 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Đường phù Thiên việt Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 76 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hóa lộc | Quả tú Điếu khách Bênh phù Hỏa tinh Thiên thương L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 6 |
| +C. Tý | QUAN LỘC Thân | 86 | THAM LANG(H) | Văn khúc Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 5 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THÁI ÂM(M) | Tam thai Thiên tài | Thiên hình Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 4 |
|