-T. Tỵ | QUAN LỘC | 46 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Thiếu âm Thiên thọ | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 56 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì Bát tọa | Quan phù Phục binh Thiên thương TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Địa giải Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 1 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 76 | | Thiên giải Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Tam thai | Thiên sứ Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 36 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/01/2010 âm - 02/03/2010 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Mậu Đần, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:48 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 86 | | Văn xương Long đức Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tử | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Thiên tài | Thiên không Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 96 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Hoa cái Thanh long | Địa không Bạch hổ Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Mộ | Tháng 4 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên việt Thiên trù Hóa khoa Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm Hỏa tinh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Đường phù Hồng loan Tấu thư | Thiên riêu Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 7 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 116 | THÁI DƯƠNG(H) | Hóa lộc Ân quang | Địa kiếp Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Thai | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 106 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Hóa quyền | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|