-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức Thiên thọ | Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 94 | THẤT SÁT(M) | | Địa không Bạch hổ Tướng quân Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHU THÊ Thân | 104 | | Phong cáo Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư Thiên tài | Quả tú | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 5 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 114 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Thiên mã Hóa lộc | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 74 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thanh long | Thiên sứ Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/01/1994 âm - 02/03/1994 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Bính Đần, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:17 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | | Văn khúc Thiên phúc Hỷ thần | Thiên hình Lưu hà Trực phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Thai | Tháng 1 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 14 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền | Thái tuế Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Suy | Tháng 8 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 54 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên quý Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 44 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên y Thiên khôi Thiếu âm | Thiên riêu Đà la Phá toái Quan phủ Hóa kỵ L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 34 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Hóa khoa Ân quang Tam thai | Tang môn Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 9 |
|