-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiếu âm Hóa quyền Tam thai | Thiên sứ Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Long trì Hóa lộc | Quan phù Phục binh Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN PHỦ(Đ) | Nguyệt đức Thiên hỷ | Thiên hình Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Quốc ấn Thiên quý Thiên thọ | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/11/2010 âm - 02/01/2011 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:27 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Long đức Lực sĩ Bát tọa | Địa không Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không Hỏa tinh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(H) | Hoa cái Thanh long Ân quang | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC Thân | 45 | | Tả phù Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Đường phù Hồng loan Tấu thư | Địa kiếp Quả tú Trực phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên tài | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 2 |
|