-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 43 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 33 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Địa giải Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Tử phù Phi liêm Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Suy | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHU THÊ | 23 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Tấu thư Hóa lộc | Địa không Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 5 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 13 | | Văn khúc Quốc ấn Thiên hỷ Long đức | Thiên hình Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 53 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiếu âm | Thiên sứ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Tử | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/12/1973 âm - 02/01/1974 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:20 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH | 3 | THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Tả phù Văn tinh Thiên khôi | Địa kiếp Tang môn Đại hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 1 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 113 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa Thiên tài | Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 8 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 73 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu dương Ân quang Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Linh tinh Thiên thương TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC | 83 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái | Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Thai | Tháng 11 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 93 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý Tam thai | Thiên riêu Trực phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 103 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 9 |
|