-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | | Thiên giải Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Tam thai | Thiên sứ Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Long đức Lực sĩ | Đà la TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | | Lộc tồn Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Địa giải Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa lộc | Quan phù Tướng quân Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/10/2020 âm - 02/12/2020 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:03 phút, ngày 02/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | THIÊN PHỦ(M) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Hóa quyền | Đẩu quân L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Thiên y Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Phục binh Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Thiên mã Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Hóa kỵ Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | CỰ MÔN(V) | Thiên quý | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên quan Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
|