-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 96 | CỰ MÔN(H) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Ân quang | Thiên hình TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 106 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Bạch hổ Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Suy | Tháng 4 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Văn tinh Thiên mã Hóa khoa | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 86 | THAM LANG(V) | Phong cáo Thiên giải Bát tọa | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/09/2006 âm - 01/11/2006 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:21 phút, ngày 16/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Thiên việt Hóa lộc Thiên quý | Địa không Thiên riêu Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 76 | THÁI ÂM(H) | Địa giải Đào hoa Nguyệt đức | Thiên sứ Tử phù Phục binh Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 26 | VŨ KHÚC(M) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Tam thai Thiên thọ | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 7 |
|
+C. Dần | THIÊN DI | 66 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 56 | THIÊN CƠ(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm Hóa quyền | Địa kiếp Phá toái Bênh phù Linh tinh Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 10 |
| +C. Tý | QUAN LỘC Thân | 46 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 9 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|