-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Phá toái Trực phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 93 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên trù Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Tử | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHU THÊ | 103 | | Thiên việt Thiếu dương Thanh long Thiên thọ | Thiên không | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 1 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 113 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Văn tinh Thiên mã | Cô thần Tang môn Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 73 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Địa giải Phượng các Giải thần | Thiên sứ Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/10/1978 âm - 01/11/1978 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:45 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH | 3 | | Hồng loan Thiếu âm | Địa không Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên tài | Phục binh Hóa kỵ Hỏa tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 9 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 13 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Thiên riêu Quan phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 4 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 53 | THAM LANG(Đ) | Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC Thân | 43 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Long đức Hóa quyền Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Địa kiếp Bênh phù Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 7 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 33 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hỷ thần | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 5 |
|