-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên riêu Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiếu âm Hóa lộc Hóa khoa | Cô thần Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên hỷ Thanh long Hóa quyền | Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/06/1977 âm - 01/08/1977 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:37 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên việt Long trì | Phá toái Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | | Phong cáo | Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Hồng loan | Địa không Tử phù Bênh phù Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | | Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Kiếp sát Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Hoa cái Tấu thư Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Thiên sứ Thiên khốc Bạch hổ Đẩu quân TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Long đức Ân quang | Địa kiếp Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|