-K. Tỵ | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức Thiên quý Thiên tài | Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hóa khoa | Bạch hổ Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Địa kiếp Quả tú Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 15 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 95 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thanh long Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/02/1994 âm - 01/04/1994 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Mão, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:36 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần Ân quang Thiên thọ | Lưu hà Trực phù Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 85 | | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Địa không Kình dương Tử phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 11 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Quốc ấn Hoa cái | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên riêu Quan phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | | Thiên khôi Thiếu âm Tam thai Bát tọa | Đà la Phá toái Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 9 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 55 | THẤT SÁT(Đ) | Văn khúc Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC Thân | 45 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 7 |
|