Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mão Tháng Canh Đần Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

MỆNH

2

CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa lộc


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 7

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Tam thai


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Quan đới

Tháng 8

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Địa giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quan phù
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 9

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Nguyệt đức
Lực sĩ
Bát tọa
Thiên tài


Địa kiếp
Đà la
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12

THAM LANG(V)

Tả phù
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/01/2011 âm - 01/03/2011 dương

Can Chi:

ngày Ất Mão, tháng Canh Đần, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:55 phút, ngày 16/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

82

THIÊN ĐỒNG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 11

-T. Mão

PHU THÊ

22

THÁI ÂM(H)

Thai phụ


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 5

+M. Tuất

NÔ BỘC

72

VŨ KHÚC(M)

Hữu bật
Long đức


Kình dương
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Thai

Tháng 12

+C. Dần

TỬ TỨC

32

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
Ân quang
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

TÀI BẠCH

42

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Hóa khoa


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tử

Tháng 3

+C. Tý

TẬT ÁCH

52

PHÁ QUÂN(M)

Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Thiên quý


Thiên sứ
Đại hao
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Mộ

Tháng 2

-K. Hợi

THIÊN DI Thân

62

THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Hóa quyền


Bạch hổ
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]