Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Dần Tháng Canh Đần Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

MỆNH

2

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Quốc ấn
Thiên phúc


Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 7

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112

CỰ MÔN(Đ)

Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa lộc


Tiểu hao
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 8

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Địa giải
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 9

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải
Lực sĩ
Thiên thọ


Địa kiếp
Đà la
Trực phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12

THÁI ÂM(H)

Tả phù
Long đức
Tấu thư
Tam thai


Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/01/1981 âm - 01/03/1981 dương

Can Chi:

ngày Mậu Dần, tháng Canh Đần, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Tân Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:20 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

82

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên hình
Thiên khốc
Thái tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 11

-T. Mão

PHU THÊ

22

THIÊN PHỦ(V)

Thai phụ


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 5

+M. Tuất

NÔ BỘC

72

THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Thiếu dương
Hóa quyền
Bát tọa


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Thai

Tháng 12

+C. Dần

TỬ TỨC

32


Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
Thiên quý
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

TÀI BẠCH

42

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa


Thiên riêu
Quan phù
Bênh phù
Hóa kỵ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tử

Tháng 3

+C. Tý

TẬT ÁCH

52

THIÊN CƠ(Đ)

Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm
Ân quang


Thiên sứ
Đại hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Mộ

Tháng 2

-K. Hợi

THIÊN DI Thân

62


Phong cáo
Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]