Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Dậu Tháng Bính Đần Năm Giáp Dần

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn tinh
Thiên trù
Thiếu âm


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 4

+C. Ngọ

MỆNH

5

THIÊN LƯƠNG(M)

Long trì


Quan phù
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Thai

Tháng 5

-T. Mùi

PHỤ MẪU

15

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa lộc


Địa kiếp
Tử phù
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 6

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

25


Thiên giải
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 7

+M. Thìn

PHU THÊ

105

CỰ MÔN(H)

Tả phù
Thanh long
Thiên quý


Thiên khốc
Tang môn
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/01/1974 âm - 01/02/1974 dương

Can Chi:

ngày Quý Dậu, tháng Bính Đần, năm Giáp Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:55 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

35


Thiên phúc
Long đức
Hỷ thần


Thiên hình
Lưu hà
Phá toái
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 8

-Đ. Mão

TỬ TỨC

95

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ


Địa không
Kình dương
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Tử

Tháng 2

+G. Tuất

QUAN LỘC Thân

45

THIÊN ĐỒNG(H)

Phong cáo
Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Ân quang


Bạch hổ
Bênh phù
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Quan đới

Tháng 9

+B. Dần

TÀI BẠCH

85

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Bệnh

Tháng 1

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

75

THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Thiên khôi
Hồng loan
Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Thiên riêu
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Suy

Tháng 12

+B. Tý

THIÊN DI

65

THÁI DƯƠNG(H)

Văn khúc
Thiên thọ


Điếu khách
Phục binh
Hóa kỵ
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 11

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

55

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền
Hóa khoa


Kiếp sát
Đại hao
Thiên thương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]